Thông tin chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Minimum Order Quantity: 16 tons
Packaging Details: 200KGS/drum
Delivery Time: 10-15 days
Payment Terms: T/T, D/A
Supply Ability: 1500 tons/ month
Danh mục sản phẩm: |
N-vinyl-2-pyrrolidinone |
Số CAS: |
88-12-0 |
Tỉ trọng: |
1,11 g/cm3 |
Tên sản phẩm: |
N-vinyl-2-pyrrolidone ; NVP ; C6H9NO; 1-vinyl-2-pyrrolidone; CSA 88-12-0 |
Điểm sôi: |
202 ° C. |
Trọng lượng phân tử: |
111,14 g/mol |
Sử dụng: |
Được sử dụng trong sản xuất polyme, nhựa và lớp phủ |
Vẻ bề ngoài: |
Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
Danh mục sản phẩm: |
N-vinyl-2-pyrrolidinone |
Số CAS: |
88-12-0 |
Tỉ trọng: |
1,11 g/cm3 |
Tên sản phẩm: |
N-vinyl-2-pyrrolidone ; NVP ; C6H9NO; 1-vinyl-2-pyrrolidone; CSA 88-12-0 |
Điểm sôi: |
202 ° C. |
Trọng lượng phân tử: |
111,14 g/mol |
Sử dụng: |
Được sử dụng trong sản xuất polyme, nhựa và lớp phủ |
Vẻ bề ngoài: |
Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
N-Vinyl-2-Pyrrolidinone, còn được gọi là 1-vinylpyrrolidin-2-one hoặc 1-vinyl-pyrrolidine-2-one, là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức phân tử C6H9NO. Nó thường được gọi là 1-ethenyl-2-pyrrolidone và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính đa năng của nó.
Điểm sôi của N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 202 °C, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ ổn định ở nhiệt độ cao. Chất lỏng không màu đến vàng nhạt này thể hiện trọng lượng phân tử là 111,14 g/mol, cho thấy khối lượng tương đối nhẹ của nó so với các hợp chất khác.
Với độ tinh khiết ≥ 99%, N-Vinyl-2-Pyrrolidinone đảm bảo hiệu suất và tính nhất quán chất lượng cao trong các quy trình khác nhau. Mùi giống amoniac đặc biệt của nó cho phép dễ dàng phát hiện và xử lý trong các môi trường công nghiệp khác nhau.
| Điểm sôi | 202 °C |
| Loại sản phẩm | N-Vinyl-2-Pyrrolidinone |
| Tên sản phẩm | N-Vinyl-2-pyrrolidone;NVP;C6H9NO;1-Vinyl-2-pyrrolidone;CSA 88-12-0 |
| Mùi | Mùi giống amoniac |
| Bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt |
| Độ tinh khiết | ≥ 99% |
| Số CAS | 88-12-0 |
| Ngoại hình | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
| Trọng lượng phân tử | 111,14 G/mol |
| Tỷ trọng | 1,11 G/cm3 |
1-Vinyl-2-Pyrrolidinone, còn được gọi là 1-Vinylpyrrolidin-2-one hoặc 1-Vinyl-pyrrolidine-2-one, là một hợp chất hóa học đa năng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với nhiều dịp và tình huống ứng dụng sản phẩm.
Số lượng đặt hàng tối thiểu cho 1-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 16 tấn, đảm bảo có sẵn số lượng lớn cho các hoạt động sản xuất quy mô lớn. Với các điều khoản thanh toán linh hoạt bao gồm T/T và D/A, khách hàng có thể chọn tùy chọn phù hợp nhất với sở thích tài chính của họ.
Với khả năng cung cấp mạnh mẽ là 1500 tấn mỗi tháng, các doanh nghiệp có thể dựa vào một nguồn cung cấp 1-Vinyl-2-Pyrrolidinone ổn định và nhất quán để đáp ứng nhu cầu sản xuất của họ. Thời gian giao hàng từ 10-15 ngày giúp tăng cường hiệu quả hoạt động bằng cách đảm bảo bổ sung hàng tồn kho kịp thời.
Chi tiết đóng gói quy định 200KGS/thùng, cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để lưu trữ và vận chuyển 1-Vinyl-2-Pyrrolidinone. Số CAS 88-12-0, công thức phân tử C6H9NO, điểm chớp cháy 93 °C, điểm nóng chảy -71 °C và trọng lượng phân tử 111,14 g/mol làm nổi bật các đặc tính và đặc điểm hóa học của nó.
1-Vinyl-2-Pyrrolidinone được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất polyme và hóa chất nông nghiệp. Trong dược phẩm, nó được sử dụng làm chất tiền thân trong quá trình tổng hợp thuốc dược phẩm và làm chất hòa tan. Trong mỹ phẩm, nó đóng vai trò là chất liên kết trong các sản phẩm chăm sóc tóc và làm chất ổn định trong các công thức chăm sóc da.
Trong sản xuất polyme, 1-Vinyl-2-Pyrrolidinone được sử dụng làm monome trong sản xuất polyme có độ bền kéo cao và độ ổn định nhiệt. Trong hóa chất nông nghiệp, nó hoạt động như một chất hỗ trợ công thức trong sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ, tăng cường hiệu quả và thời hạn sử dụng của các sản phẩm nông nghiệp.
Nhìn chung, các dịp và tình huống ứng dụng sản phẩm đa dạng cho 1-Vinyl-2-Pyrrolidinone nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau và làm nổi bật vai trò của nó như một thành phần quan trọng trong các quy trình sản xuất.
Hỗ trợ và Dịch vụ Kỹ thuật Sản phẩm N-Vinyl-2-Pyrrolidinone:
Nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm N-Vinyl-2-Pyrrolidinone. Chúng tôi cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng, xử lý, bảo quản và khắc phục sự cố sản phẩm. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ toàn diện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và hiệu suất sản phẩm, bao gồm các biện pháp kiểm soát chất lượng và các tùy chọn tùy chỉnh sản phẩm.
Tên sản phẩm: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone
Mô tả sản phẩm: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone chất lượng cao phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Nội dung gói: 1 chai N-Vinyl-2-Pyrrolidinone
Vật liệu đóng gói: Chai thủy tinh
Phương thức vận chuyển: Vận chuyển tiêu chuẩn
Thời gian vận chuyển: 3-5 ngày làm việc
Chi phí vận chuyển: Được tính khi thanh toán
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là bao nhiêu?
Đáp: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 16 tấn.
Hỏi: Các điều khoản thanh toán nào được chấp nhận để mua N-Vinyl-2-Pyrrolidinone?
Đáp: Các điều khoản thanh toán được chấp nhận cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là T/T và D/A.
Hỏi: Khả năng cung cấp cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là bao nhiêu?
Đáp: Khả năng cung cấp cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 1500 tấn mỗi tháng.
Hỏi: Thời gian giao hàng cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là bao lâu?
Đáp: Thời gian giao hàng cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 10-15 ngày.
Hỏi: Chi tiết đóng gói cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là gì?
Đáp: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone được đóng gói trong 200KGS/thùng.