logo
Gửi tin nhắn
Changzhou Xindong Chemical Industry Development Co., Ltd.
các sản phẩm
các sản phẩm
Trang chủ > các sản phẩm > N-vinyl-2-pyrrolidinone > Điểm bốc cháy 93 °C N-Vinyl-2-Pyrrolidinone Với Khối lượng riêng 1.11 G/Cm3 Và Số CAS 88-12-0

Điểm bốc cháy 93 °C N-Vinyl-2-Pyrrolidinone Với Khối lượng riêng 1.11 G/Cm3 Và Số CAS 88-12-0

Thông tin chi tiết sản phẩm

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Minimum Order Quantity: 16 tons

Packaging Details: 200KGS/drum

Delivery Time: 10-15 days

Payment Terms: T/T, D/A

Supply Ability: 1500 tons/ month

Nhận giá tốt nhất
Làm nổi bật:

SỐ CAS 88-12-0

,

88 12 0 CAS

,

cas no 88 12 0 1 vinyl 2 pyrrolidinone

Kho:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Điểm nóng chảy:
-71 ° C.
Sự thuần khiết:
≥ 99%
Điểm flash:
93°C
Công thức phân tử:
C6H9NO
Vẻ bề ngoài:
Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Tên sản phẩm:
Độ nhớt thấp và khả năng phản ứng cao với N-vinyl-2-pyrrolidinone cho lớp phủ giấy và bìa cứng
Độ hòa tan:
Có thể trộn với nước, ethanol và acetone
Kho:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Điểm nóng chảy:
-71 ° C.
Sự thuần khiết:
≥ 99%
Điểm flash:
93°C
Công thức phân tử:
C6H9NO
Vẻ bề ngoài:
Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Tên sản phẩm:
Độ nhớt thấp và khả năng phản ứng cao với N-vinyl-2-pyrrolidinone cho lớp phủ giấy và bìa cứng
Độ hòa tan:
Có thể trộn với nước, ethanol và acetone
Điểm bốc cháy 93 °C N-Vinyl-2-Pyrrolidinone Với Khối lượng riêng 1.11 G/Cm3 Và Số CAS 88-12-0

Mô tả sản phẩm:

Sản phẩm N-Vinyl-2-Pyrrolidinone, còn được gọi là 2-Vinylpyrrolidone, 2-Propenyl-1-Pyrrolidinone hoặc 1-vinylpyrrolidinone, là một hợp chất đa năng với công thức phân tử C6H9NO và khối lượng phân tử 111,14 g/mol.

Một trong những đặc điểm chính của N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là tính hòa tan của nó. Hợp chất này có thể trộn lẫn với nước, ethanol và acetone, làm cho nó rất linh hoạt và dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Về mùi, N-Vinyl-2-Pyrrolidinone được biết đến với mùi giống amoniac đặc trưng, cần được xem xét khi xử lý sản phẩm.

Số Cas của N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 88-12-0, cung cấp một định danh duy nhất cho hợp chất cụ thể này.

 

Tính năng:

  • Tên sản phẩm: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone
  • Điểm sôi: 202 °C
  • Số Cas: 88-12-0
  • Độ hòa tan: Trộn lẫn với nước, Ethanol và Acetone
  • Tỷ trọng: 1,11 G/cm3
  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
 

Thông số kỹ thuật:

Độ tinh khiết ≥ 99%
Điểm chớp cháy 93 °C
Khối lượng phân tử 111,14 G/mol
Tên sản phẩm Độ nhớt thấp và phản ứng cao với N-Vinyl-2-Pyrrolidinone cho lớp phủ giấy và bìa cứng
Số Cas 88-12-0
Mùi Mùi giống amoniac
Danh mục sản phẩm N-Vinyl-2-Pyrrolidinone
Điểm nóng chảy -71 °C
Công dụng Được sử dụng trong sản xuất polyme, nhựa và lớp phủ
Chỉ số khúc xạ N20/D 1.468
 

Ứng dụng:

N-Vinyl-2-Pyrrolidinone, còn được gọi là 1-Vinyl-2-Pyrrolidinone, 2-Propenyl-1-Pyrrolidinone hoặc 2-Vinylpyrrolidone, là một hợp chất hóa học đa năng với nhiều ứng dụng. Với số lượng đặt hàng tối thiểu là 16 tấn, các điều khoản thanh toán linh hoạt bao gồm T/T và D/A, và khả năng cung cấp mạnh mẽ là 1500 tấn mỗi tháng, sản phẩm này có sẵn cho nhiều nhu cầu công nghiệp khác nhau.

Điểm nóng chảy của N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là -71 °C và nó tự hào có mức độ tinh khiết cao ≥ 99%. Chỉ số khúc xạ của nó là N20/D 1.468 và công thức phân tử là C6H9NO. Được đóng gói trong các thùng 200KGS, sản phẩm có thể được lưu trữ và vận chuyển một cách thuận tiện.

Nhờ khả năng hòa tan trong nước, ethanol và acetone, N-Vinyl-2-Pyrrolidinone được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số dịp và tình huống ứng dụng sản phẩm phổ biến:

1. Chất kết dính và chất bịt kín: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone được sử dụng trong công thức của chất kết dính và chất bịt kín do các đặc tính liên kết tuyệt vời và khả năng tương thích với nhiều loại chất nền khác nhau.

2. Sản xuất polyme: Hợp chất này đóng vai trò là một monome quan trọng trong sản xuất polyme với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm lớp phủ, màng và sợi.

3. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone được sử dụng trong công thức của keo xịt tóc, gel tạo kiểu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác vì các đặc tính tạo màng và điều hòa của nó.

4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm cho các hệ thống phân phối thuốc, thuốc gốc polyme và các ứng dụng khác yêu cầu cơ chế giải phóng có kiểm soát.

Với thời gian giao hàng từ 10-15 ngày, khách hàng có thể tin tưởng vào việc giao hàng kịp thời N-Vinyl-2-Pyrrolidinone để đáp ứng lịch trình sản xuất của họ. Tính linh hoạt, độ tinh khiết cao và độ hòa tan của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các quy trình khác nhau trong các ngành công nghiệp.

 

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sản phẩm N-Vinyl-2-Pyrrolidinone bao gồm:

- Hỗ trợ sử dụng và ứng dụng sản phẩm

- Hướng dẫn khắc phục sự cố và giải quyết vấn đề

- Thông số kỹ thuật sản phẩm và thông tin tương thích

- Bảng dữ liệu an toàn và hướng dẫn xử lý

- Khuyến nghị về bảo quản và xử lý sản phẩm

 

Đóng gói và Vận chuyển:

Tên sản phẩm: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone

Mô tả: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone chất lượng cao để sử dụng trong công nghiệp.

Nội dung gói: 1 chai N-Vinyl-2-Pyrrolidinone

Vật liệu đóng gói: Thùng nhựa an toàn

Phương thức vận chuyển: Vận chuyển tiêu chuẩn

Thời gian vận chuyển: Giao hàng ước tính trong vòng 5-7 ngày làm việc

 

Câu hỏi thường gặp:

Q: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là bao nhiêu?

A: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 16 tấn.

Q: Các điều khoản thanh toán để mua N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là gì?

A: Các điều khoản thanh toán được chấp nhận là T/T (Chuyển khoản điện báo) và D/A (Chứng từ so với chấp nhận).

Q: Khả năng cung cấp của N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là gì?

A: Khả năng cung cấp cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là 1500 tấn mỗi tháng.

Q: Thời gian giao hàng cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là bao lâu?

A: Thời gian giao hàng cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone thường là 10-15 ngày.

Q: Chi tiết đóng gói cho N-Vinyl-2-Pyrrolidinone là gì?

A: N-Vinyl-2-Pyrrolidinone được đóng gói trong các thùng 200KGS.