Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Thường Châu, Giang Tô, Trung Quốc
Hàng hiệu: Changzhou XinDong
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Điều khoản thanh toán: T/T, L/C, D/A
Trọng lượng phân tử: |
161,09g/mol |
Sự xuất hiện: |
Chất lỏng nhờn không màu và trong suốt có mùi hăng |
Điểm sôi: |
200.5 ((988hPa) |
Điểm bùng phát: |
95°C |
Độ tinh khiết: |
≥ 99% |
số CAS: |
95-75-0 |
Ứng dụng: |
Được sử dụng như một chất trung gian trong dược phẩm và thuốc nhuộm |
Độ hòa tan: |
27mg/l(20°C) |
Áp suất hơi: |
0,33hPa(20°C) |
Lưu trữ: |
Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Công thức phân tử: |
C7H6Cl2 |
Điểm nóng chảy: |
-15,2°C |
gói: |
Trống 200L/mỗi thùng 250KGS |
Trọng lượng phân tử: |
161,09g/mol |
Sự xuất hiện: |
Chất lỏng nhờn không màu và trong suốt có mùi hăng |
Điểm sôi: |
200.5 ((988hPa) |
Điểm bùng phát: |
95°C |
Độ tinh khiết: |
≥ 99% |
số CAS: |
95-75-0 |
Ứng dụng: |
Được sử dụng như một chất trung gian trong dược phẩm và thuốc nhuộm |
Độ hòa tan: |
27mg/l(20°C) |
Áp suất hơi: |
0,33hPa(20°C) |
Lưu trữ: |
Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Công thức phân tử: |
C7H6Cl2 |
Điểm nóng chảy: |
-15,2°C |
gói: |
Trống 200L/mỗi thùng 250KGS |