4-Chlorobenzaldehyde Cas: 104-88-1 Dùng làm thuốc
【Sự chỉ rõ】
MỤC | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ KIỂM TRA |
KHẢ NĂNG | Tinh thể không màu hoặc vàng nhạt | Tinh thể không màu |
PURITY | ≥ 99,40 | 99,62 |
4-CHLOROTOLUENE | ≤ 0,05 | 0,00 |
2-CHLOROBENZALDEHYDE | ≤ 0,15 | 0,13 |
3-CHLOROBENZAILDEHYDE | ≤ 0,15 | 0,09 |
4-CHLOROBENZYL CHLORIDE | ≤ 0,10 | 0,07 |
4-CHLOROBENZAL CHLORIDE | ≤ 0,05 | 0,01 |
KHÁC | ≤ 0,10 | 0,08 |
ACIDITY (NHƯ 4-CHLOROBENZOIC ACID) | ≤ 0,50 | 0,25 |
4-clobenzen
【Độ ổn định và khả năng phản ứng】
Khả năng phản ứng: Tiếp xúc với các chất không tương thích có thể gây ra phân hủy hoặc các phản ứng hóa học khác.
Tính ổn định hóa học: Ổn định trong điều kiện hoạt động và bảo quản thích hợp.
Khả năng xảy ra các phản ứng nguy hiểm: Không có thông tin
Các điều kiện cần tránh: Vật liệu xung khắc, nhiệt, ngọn lửa và tia lửa.
Vật liệu không tương thích: Không có thông tin
Các sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Trong điều kiện bảo quản và sử dụng bình thường, không được sản xuất các sản phẩm phân hủy nguy hiểm.